Có 2 kết quả:
恶性循环 è xìng xún huán ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ • 惡性循環 è xìng xún huán ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
è xìng xún huán ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vicious circle
Bình luận 0
è xìng xún huán ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vicious circle
Bình luận 0